ontology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ontology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ontology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ontology.
Từ điển Anh Việt
ontology
/ɔn'tɔlədʤi/
* danh từ
(triết học) bản thể học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ontology
(computer science) a rigorous and exhaustive organization of some knowledge domain that is usually hierarchical and contains all the relevant entities and their relations
the metaphysical study of the nature of being and existence