ominously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ominously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ominously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ominously.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ominously

    in an ominous manner

    the sun darkened ominously

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).