ombudsman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ombudsman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ombudsman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ombudsman.
Từ điển Anh Việt
ombudsman
/'ɔmbʌdzmən/
* danh từ
nhân viên kiểm tra (những việc làm của cơ quan nhà nước vi phạm đến quyền lợi của cá nhân)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ombudsman
a government appointee who investigates complaints by private persons against the government