ombrometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ombrometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ombrometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ombrometer.
Từ điển Anh Việt
ombrometer
/ɔm'brɔmitə/
* danh từ
cái đo mưa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ombrometer
* kỹ thuật
cái đo mưa
vũ kế