old-maidish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
old-maidish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm old-maidish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của old-maidish.
Từ điển Anh Việt
old-maidish
/'ould'meidiʃ/
* tính từ
(thuộc) gái già, (thuộc) bà cô; có vẻ gái già, có vẻ bà cô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
old-maidish
primly fastidious
Synonyms: old-womanish