old-fogyish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

old-fogyish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm old-fogyish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của old-fogyish.

Từ điển Anh Việt

  • old-fogyish

    /'ould'fougiiʃ/ (old-fogyish) /'ould'fougiiʃ/

    fogyish) /'ould'fougiiʃ/

    * tính từ

    hủ lậu, nệ cổ