old-fashionedness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
old-fashionedness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm old-fashionedness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của old-fashionedness.
Từ điển Anh Việt
old-fashionedness
/'ould'fæʃndnis/
* danh từ
sự không hợp thời trang
tính chất nệ cổ, tính chất lạc hậu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
old-fashionedness
the property of being no longer fashionable