oilstove nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oilstove nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oilstove giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oilstove.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oilstove
Similar:
oil heater: heater that burns oil (as kerosine) for heating or cooking
Synonyms: kerosene heater, kerosine heater
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).