offenbach nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
offenbach nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm offenbach giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của offenbach.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
offenbach
French composer of many operettas and an opera (1819-1880)
Synonyms: Jacques Offenbach
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).