oenology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oenology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oenology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oenology.
Từ điển Anh Việt
oenology
* danh từ
khoa rượu nho
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oenology
Similar:
enology: the art of wine making