octennially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
octennially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm octennially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của octennially.
Từ điển Anh Việt
octennially
trạng từ
xem octennial