octavalent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
octavalent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm octavalent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của octavalent.
Từ điển Anh Việt
octavalent
* tính từ
(hoá) hoá trị tám
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
octavalent
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
có hóa trị tám
điện lạnh:
hóa trị tám