octamerous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

octamerous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm octamerous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của octamerous.

Từ điển Anh Việt

  • octamerous

    /ɔk'tæmirəs/

    * danh từ

    (thực vật học) mẫu 8 (con số các bộ phận trong hoa)