occludent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

occludent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm occludent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của occludent.

Từ điển Anh Việt

  • occludent

    * tính từ

    bị bít lại, bị bế tắt