obtundent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
obtundent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obtundent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obtundent.
Từ điển Anh Việt
obtundent
* danh từ
vật làm cùn, làm tù, làm trơ