obtected nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

obtected nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obtected giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obtected.

Từ điển Anh Việt

  • obtected

    * tính từ

    xem obtect