obduracy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
obduracy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obduracy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obduracy.
Từ điển Anh Việt
obduracy
/'ɔbdjurəsi/
* danh từ
sự cứng rắn, sự sắt đá
sự ngoan cố, sự cứng đầu cứng cổ, sự bướng bỉnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
obduracy
Similar:
adamance: resoluteness by virtue of being unyielding and inflexible
Synonyms: unyieldingness