oakum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oakum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oakum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oakum.
Từ điển Anh Việt
oakum
/'oukəm/
* danh từ
xơ dây thừng cũ (dùng để bịt khe hở ở thuyền...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oakum
loose hemp or jute fiber obtained by unravelling old ropes; when impregnated with tar it was used to caulk seams and pack joints in wooden ships