oaklet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oaklet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oaklet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oaklet.

Từ điển Anh Việt

  • oaklet

    /'ouklit/ (oakling) /'oukliɳ/

    * danh từ

    cây sồi non