oaken nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oaken nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oaken giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oaken.
Từ điển Anh Việt
oaken
/'oukən/
* danh từ
bằng gỗ sồi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oaken
consisting of or made of wood of the oak tree
a solid oak table
the old oaken bucket