oak-nut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oak-nut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oak-nut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oak-nut.

Từ điển Anh Việt

  • oak-nut

    /'ouk,æpl/ (oak-fig) /'oukfig/ (oak-gall) /'oukgɔ:l/ (oak-nut) /'ouknʌt/ (oak-plum) /'oukplʌm/ (oak-potato) /'oukpə,teitou/ (oak-spangle) /'ouk,spæɳgl/ /'oukpə,teitou/ (oak-spangle) /'ouk,spæɳgl/ (oak-wart) /'oukwɔ:t/

    * danh từ

    (thực vật học) vú lá sồi