nutritiveness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nutritiveness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nutritiveness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nutritiveness.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nutritiveness

    Similar:

    nutritiousness: the quality of being nourishing and promoting healthy growth

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).