nutcracker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nutcracker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nutcracker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nutcracker.

Từ điển Anh Việt

  • nutcracker

    /'nʌt,krækə/

    * danh từ, (thường) số nhiều

    cái kẹp quả hạch

    (động vật học) chim bổ hạt (họ quạ)

    nutcracker face: mặt có mũi và cằm nhọn; mặt có mũi và cằm gần nhau (do rụng hết răng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nutcracker

    a compound lever used to crack nuts open

    speckled birds that feed on nuts

    Similar:

    nuthatch: any of various small short-tailed songbirds with strong feet and a sharp beak that feed on small nuts and insects