nusa tenggara nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nusa tenggara nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nusa tenggara giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nusa tenggara.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nusa tenggara
Similar:
lesser sunda islands: a chain of islands forming a province of Indonesia to the east of Java; includes Bali and Timor
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).