numbly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
numbly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm numbly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của numbly.
Từ điển Anh Việt
numbly
* phó từ
điếng người, lặng người
Từ điển Anh Anh - Wordnet
numbly
in a numb manner; without feeling
I stared at him numbly
Synonyms: insensibly