numb-fish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

numb-fish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm numb-fish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của numb-fish.

Từ điển Anh Việt

  • numb-fish

    /'nʌmfiʃ/

    * danh từ

    (động vật học) cá thụt