numary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

numary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm numary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của numary.

Từ điển Anh Việt

  • numary

    /'nʌməri/ (nummulary) /'nʌmju:ləri/

    * tính từ

    (thuộc) tiền

    bằng tiền