nugget nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nugget nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nugget giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nugget.

Từ điển Anh Việt

  • nugget

    /'nʌgit/

    * danh từ

    vàng cục tự nhiên; quặng vàng

    (Uc) người vạm vỡ; con vật khoẻ chắc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nugget

    a solid lump of a precious metal (especially gold) as found in the earth