nuffield nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nuffield nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nuffield giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nuffield.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nuffield
British industrialist who manufactured automobiles and created a philanthropic foundation (1877-1963)
Synonyms: William Richard Morris, First Viscount Nuffield
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).