nudnick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nudnick nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nudnick giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nudnick.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nudnick
Similar:
nudnik: (Yiddish) someone who is a boring pest
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).