nudism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nudism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nudism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nudism.

Từ điển Anh Việt

  • nudism

    /'nju:dizm/

    * danh từ

    chủ nghĩa khoả thân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nudism

    going without clothes as a social practice

    Synonyms: naturism