nsu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nsu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nsu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nsu.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nsu
Similar:
nonspecific urethritis: inflammation of the urethra of unknown cause
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).