nrna nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nrna nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nrna giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nrna.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nrna

    Similar:

    nuclear rna: ribonucleic acid found in the nucleolus of the cell

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).