normocytic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

normocytic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm normocytic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của normocytic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • normocytic

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc hồng cầu bình thường