noonan's syndrome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
noonan's syndrome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noonan's syndrome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noonan's syndrome.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
noonan's syndrome
syndrome seen only in males; marked by short stature and lowset ears and subnormal fertility
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).