nonviolently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nonviolently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonviolently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonviolently.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nonviolently
without violence
the government was overthrown nonviolently, but the dictator was killed
Antonyms: violently
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).