nontoxic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nontoxic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nontoxic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nontoxic.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nontoxic
not producing or resulting from poison
Synonyms: atoxic
Antonyms: toxic
Similar:
nonpoisonous: safe to eat
Synonyms: non-poisonous
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).