nonrepresentational nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nonrepresentational nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonrepresentational giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonrepresentational.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nonrepresentational

    of or relating to a style of art in which objects do not resemble those known in physical nature

    Antonyms: representational

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).