nonproprietary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nonproprietary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonproprietary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonproprietary.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nonproprietary

    not protected by trademark or patent or copyright

    nonproprietary products are in the public domain and anyone can produce or distribute them

    Antonyms: proprietary

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).