nonphotosynthetic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nonphotosynthetic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonphotosynthetic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonphotosynthetic.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nonphotosynthetic
not photosynthetic
Antonyms: photosynthetic
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).