nonleaded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nonleaded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonleaded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonleaded.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nonleaded

    Similar:

    lead-free: (of gasoline) not containing tetraethyl lead

    lead-free gasoline

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).