nonenzymatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nonenzymatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonenzymatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonenzymatic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nonenzymatic

    not relating to or produced by enzymes

    nonenzymatic systems

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).