noneffervescent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

noneffervescent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noneffervescent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noneffervescent.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • noneffervescent

    not effervescent

    Antonyms: effervescent

    Similar:

    still: not sparkling

    a still wine

    still mineral water

    Antonyms: sparkling

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).