nondisposable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nondisposable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nondisposable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nondisposable.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nondisposable

    (of assets) unavailable for use

    Antonyms: disposable

    not designed to be thrown away after use

    Antonyms: disposable

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).