nonconcentric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nonconcentric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonconcentric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonconcentric.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nonconcentric
Similar:
eccentric: not having a common center; not concentric
eccentric circles
Antonyms: concentric
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).