nonchristian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nonchristian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonchristian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonchristian.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nonchristian

    Similar:

    christless: not believing in Christ

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).