non-water-soluble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
non-water-soluble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm non-water-soluble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của non-water-soluble.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
non-water-soluble
Similar:
water-insoluble: not soluble in water
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).