non-slave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

non-slave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm non-slave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của non-slave.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • non-slave

    Similar:

    free-soil: where slavery was prohibited

    a free-soil state

    Synonyms: slaveless

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).