non-elective nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

non-elective nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm non-elective giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của non-elective.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • non-elective

    Similar:

    nonelective: filled by appointment rather than by election

    a nonelective office

    Synonyms: nonelected

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).