noether nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

noether nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noether giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noether.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • noether

    German mathematician (1882-1935)

    Synonyms: Emmy Noether

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).